Có 1 kết quả:

ghiếc
Âm Nôm: ghiếc
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一ノ丨ノ丶
Unicode: U+22655
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 8

1/1

ghiếc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gớm ghiếc