Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tơ,
tưTổng nét: 10
Bộ:
tâm 心 (+6 nét)
Hình thái:
⿱⿱丿凶心Nét bút:
ノ丨フノ丶一丶フ丶丶Unicode:
U+22666Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận