Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノ丨フ丨一
Thương Hiệt: PKLD (心大中木)
Unicode: U+22668
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0