Có 2 kết quả:

lònglỏng
Âm Nôm: lòng, lỏng
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一一丨一一ノ丨
Unicode: U+22671
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lung6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

lòng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấm lòng

lỏng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỏng lẻo