Có 2 kết quả:

lỡrỡ
Âm Nôm: lỡ, rỡ
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一ノ丨フ一
Unicode: U+22672
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/2

lỡ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lỡ làng

rỡ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mừng rỡ