Có 1 kết quả:

mủi
Âm Nôm: mủi
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一フフ丶一丶丶フ丶丶
Unicode: U+2267D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

mủi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mủi lòng