Có 1 kết quả:

cậy
Âm Nôm: cậy
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ一フ丶フ丶丶
Unicode: U+22681
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

cậy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trông cậy, tin cậy