Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
âu,
ưuTổng nét: 11
Bộ:
tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
⿱𦣻心Nét bút:
一ノ丨フ一一一丶フ丶丶Unicode:
U+226A7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận