Có 2 kết quả:

cáycảy
Âm Nôm: cáy, cảy
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ一フノ一ノ丶
Unicode: U+226B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

cáy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ván bài thấu cáy (hết sức liều lĩnh)

cảy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rét cay cảy