Có 2 kết quả:

dãidại
Âm Nôm: dãi, dại
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丶丶ノフノノ
Unicode: U+226B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

dãi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dãi bầy; dễ dãi

dại

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cỏ dại, hoang dại; dại dột