Có 1 kết quả:

thoả
Âm Nôm: thoả
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丶丶ノフノ一
Unicode: U+226B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

thoả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ổn thoả