Có 1 kết quả:

lòng
Âm Nôm: lòng
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一ノ丨丶フ丶丶
Unicode: U+226B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

lòng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tấm lòng