Có 1 kết quả:

mến
Âm Nôm: mến
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶丶一一丨フフ
Unicode: U+226BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

yêu mến