Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: diệt, dột, riết
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一フ一フ丶フ丶丶
Unicode: U+226E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2