Có 1 kết quả:

ưa
Âm Nôm: ưa
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一フノノ丶丶丶
Unicode: U+226E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/1

ưa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ưa nhau, ưa chè chén