Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺖孟Nét bút:
丶丶丨フ丨一丨フ丨丨一Thương Hiệt: PNDT (心弓木廿)
Unicode:
U+226F4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận