Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ丨丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: SYP (尸卜心)
Unicode: U+226F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngo6, o6