Có 1 kết quả:

hổ
Âm Nôm: hổ
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨一フノ一フノフ
Unicode: U+2271C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6

1/1

hổ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hổ thẹn, xấu hổ