Có 1 kết quả:

bẽ
Âm Nôm: bẽ
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノノ丨フノ丨フ丶
Unicode: U+22722
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

bẽ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẽ bàng