Có 1 kết quả:

chuộng
Âm Nôm: chuộng
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ一丨フ一一丨一一
Unicode: U+22746
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

chuộng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng