Có 4 kết quả:

nátnítnếtnọt
Âm Nôm: nát, nít, nết, nọt
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丨一フ一一一丨一
Unicode: U+22758
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/4

nát

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dốt nát

nít

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con nít

nết

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nết na

nọt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nịnh nọt