Có 1 kết quả:

vui
Âm Nôm: vui
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノ丨丶丨フ丨丨一
Unicode: U+22759
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

vui

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vui vẻ, vui tính