Có 1 kết quả:

rẩy
Âm Nôm: rẩy
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶丶一ノ一丨一ノフ
Unicode: U+2275A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

rẩy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

run rẩy