Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
đuềnh
•
đành
𢝜
Âm Nôm:
đuềnh
,
đành
Tổng nét: 12
Bộ:
tâm 心
(+9 nét)
Hình thái:
⿰
⺖
亭
Nét bút:
丶丶丨丶一丨フ一丶フ一丨
Unicode:
U+2275C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống
9
𨺱
𤧟
渟
揨
𩨆
𨉬
𥯢
𣂴
停
Không hiện chữ?
1
/2
đuềnh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đuềnh đoàng
đành
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch