Có 2 kết quả:

uảủa
Âm Nôm: uả, ủa
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フフ丨フ丨フ一
Unicode: U+22778
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/2

uả

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ủa trời tối (tiếng ỡ ngỡ)

ủa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ủa chà, ủa ủa (tiếng bỡ ngỡ)