Có 1 kết quả:

buồn
Âm Nôm: buồn
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丶フノ丨フ丨丨一
Unicode: U+22782
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

buồn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buồn rầu