Có 4 kết quả:

nghiệnngánngượngngớn
Âm Nôm: nghiện, ngán, ngượng, ngớn
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一丶ノ一ノノノノ
Unicode: U+22786
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 17

Bình luận 0

1/4

nghiện

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghiện ngập

ngán

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngao ngán, ngán nỗi

ngượng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngượng ngùng

ngớn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngã ngớn