Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺖⿱旬兮Nét bút:
丶丶丨ノフ丨フ一一ノ丶一フUnicode:
U+2279BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận