Có 1 kết quả:

đùa
Âm Nôm: đùa
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノノ丨一丨一丨一ノ丶
Unicode: U+227CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/1

đùa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đùa nghịch, đùa cợt