Có 1 kết quả:

thói
Âm Nôm: thói
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái: 退
Nét bút: 丶丶丨フ一一フノ丶丶フ丶
Unicode: U+227D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

thói

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thói quen