Có 1 kết quả:

nép
Âm Nôm: nép
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フフ丶丶丶丶丨フノ丶
Unicode: U+227D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

nép

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khép nép