Có 1 kết quả:

chăm
Âm Nôm: chăm
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丶一一丨丶ノ一一丨
Unicode: U+227D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

chăm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chăm chút, chăm nom, chăm sóc, chăm chỉ