Có 2 kết quả:

riếuriễu
Âm Nôm: riếu, riễu
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丶フ丶丶フ一フ丨
Unicode: U+227DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

riếu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bêu riếu

riễu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

riễu cợt