Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ái,
áyTổng nét: 13
Bộ:
tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
⿱既心Nét bút:
フ一一フ丶一フノフ丶フ丶丶Unicode:
U+227EAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận