Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
tâm 心 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺖⿳宀日六Nét bút:
丶丶丨丶丶フ丨フ一一丶一ノ丶Unicode:
U+227EBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận