Có 2 kết quả:

thungthùng
Âm Nôm: thung, thùng
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一一一ノ丶ノ丨一フ一一
Unicode: U+22805
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

1/2

thung

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thung (lười nhác)

thùng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thẹn thùng