Có 2 kết quả:

thuồngthùng
Âm Nôm: thuồng, thùng
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ丶丨フ一一丨丶フ丶
Unicode: U+22806
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

thuồng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thẹn thuồng

thùng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thẹn thùng