Có 1 kết quả:

hở
Âm Nôm: hở
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一一一丨フ一ノ一一丨
Unicode: U+22807
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

hở

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hăm hở