Có 2 kết quả:

ngảungẩu
Âm Nôm: ngảu, ngẩu
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丨丨フ一一丨フ丨一丶
Unicode: U+22809
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

ngảu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

ngẩu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lẩu ngẩu