Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mậuTổng nét: 15
Bộ:
tâm 心 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⿲木夕木心Nét bút:
一丨ノ丶ノフ丶一丨ノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+22818Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận