Có 1 kết quả:

giận
Âm Nôm: giận
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ丨一丨フ一一丨ノ丶
Unicode: U+22823
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

giận

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giận dữ, nổi giận; oán giận