Có 1 kết quả:

gàn
Âm Nôm: gàn
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨丨フ一一一丨ノ一フ
Unicode: U+22825
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 10

1/1

gàn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gàn dở