Có 1 kết quả:

mẩn
Âm Nôm: mẩn
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶
Unicode: U+22828
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mẩn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mê mẩn