Có 2 kết quả:

mờ
Âm Nôm: , mờ
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+22829
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mơ màng

mờ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khi tỏ khi mờ