Có 1 kết quả:

ngoảy
Âm Nôm: ngoảy
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ丨丨一一丨一一丨一
Unicode: U+2282A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ngoảy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngoay ngoảy