Có 1 kết quả:

lắng
Âm Nôm: lắng
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶フ一一フ丶ノフ一一
Unicode: U+2282F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

lắng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lo lắng