Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lân
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨丶フ丶丶
Unicode: U+22834
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0