Có 3 kết quả:

vayvevui
Âm Nôm: vay, ve, vui
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Unicode: U+2283F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/3

vay

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vay lòng

ve

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vuốt ve, ve gái

vui

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vui vẻ, vui tính