Có 1 kết quả:

sờn
Âm Nôm: sờn
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一
Unicode: U+22881
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

sờn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sờn lòng, sờn chí, sờn rách