Có 2 kết quả:

thènthẹn
Âm Nôm: thèn, thẹn
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Unicode: U+22886
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/2

thèn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thèn (thẹn)

thẹn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thẹn thùng